Từ "V-E Day" (Victory in Europe Day) trong tiếng Anh có nghĩa là "Ngày Chiến Thắng ở Châu Âu". Đây là một ngày kỷ niệm đánh dấu sự đầu hàng của Đức Quốc xã vào ngày 8 tháng 5 năm 1945, kết thúc cuộc chiến tranh ở châu Âu trong Thế chiến II. Ngày này được tổ chức để tưởng nhớ và vinh danh những nỗ lực của quân đội và dân thường đã chiến đấu chống lại phát xít Đức.
Cách sử dụng: - "V-E Day is celebrated on May 8th every year." (Ngày V-E được tổ chức vào ngày 8 tháng 5 hàng năm.) - "The victory in Europe brought relief to many nations." (Chiến thắng ở châu Âu mang lại sự nhẹ nhõm cho nhiều quốc gia.)
Sử dụng nâng cao: - "On V-E Day, many people took to the streets to celebrate." (Vào ngày V-E, nhiều người đã đổ ra đường để ăn mừng.) - "The significance of V-E Day goes beyond just military victory; it symbolizes hope for peace." (Ý nghĩa của ngày V-E không chỉ dừng lại ở chiến thắng quân sự; nó còn biểu tượng cho hy vọng về hòa bình.)
Biến thể: - V-J Day (Victory over Japan Day): Ngày Chiến Thắng trước Nhật Bản, đánh dấu sự đầu hàng của Nhật Bản vào ngày 15 tháng 8 năm 1945. - "V-E Day" và "V-J Day" thường được nhắc đến trong bối cảnh của Thế chiến II.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Armistice Day": Ngày đình chiến, thường được tổ chức vào ngày 11 tháng 11 để tưởng nhớ sự kết thúc của Thế chiến I. - "Memorial Day": Ngày tưởng niệm, một ngày để tưởng nhớ những người đã hy sinh trong các cuộc chiến tranh của Mỹ.
Idioms và phrasal verbs: - Không có idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến "V-E Day", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "celebrate victory" (kỷ niệm chiến thắng) hoặc "remember the fallen" (tưởng nhớ những người đã hy sinh).